Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ phototelegraphy
phototelegraphy
/,foutəti"legrəfi/
Danh từ
thuật truyền ảnh từ xa; điện báo truyền ảnh
Điện lạnh
điện báo truyền ảnh
Chủ đề liên quan
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận