1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ phototelegraphy

phototelegraphy

/,foutəti"legrəfi/
Danh từ
  • thuật truyền ảnh từ xa; điện báo truyền ảnh
Điện lạnh
  • điện báo truyền ảnh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận