1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ photostat

photostat

/"foutoustæt/
Danh từ
  • máy sao chụp
  • bản sao chụp
Kinh tế
  • bản sao chụp
  • bản sao chụp trực tiếp
  • máy sao chụp
  • sao chụp bằng máy
  • sao chụp bằng máy sao chụp trực tiếp
  • sao chụp trực tiếp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận