1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ photosensitize

photosensitize

Động từ
  • làm cho (cái gì) nhạy cảm với ánh sáng; bắt sáng

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận