Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ photosensitize
photosensitize
Động từ
làm cho (cái gì) nhạy cảm với ánh sáng; bắt sáng
Thảo luận
Thảo luận