1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ photosensitivity

photosensitivity

/"foutou,sensi"tiviti/
Danh từ
  • sự nhạy cảm ánh sáng
Kỹ thuật
  • độ nhạy quang
Y học
  • độ nhạy sáng, độ mẫn cảm ánh nắng
Điện lạnh
  • tính nhạy quang
Toán - Tin
  • tính nhạy sáng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận