1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ photohematachometer

photohematachometer

Y học
  • máy chụp vận tốc dòng máu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận