1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ photography

photography

/fə"tɔgrəfi/
Danh từ
  • thuật nhiếp ảnh, thuật chụp ảnh; sự chụp ảnh
Kỹ thuật
  • chụp ảnh
  • nghề chụp ảnh
  • phép chụp ảnh
  • sự chụp ảnh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận