1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ photographically

photographically

Phó từ
  • như chụp ảnh (về trí nhớ của ai)
  • thuộc về nhiếp ảnh, dùng thuật nhiếp ảnh

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận