1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ photographic laboratory

photographic laboratory

Kỹ thuật
  • buồng tối
  • phòng thí nghiệm nhiếp ảnh
Xây dựng
  • buồng làm ảnh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận