1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ photogrammetry

photogrammetry

Danh từ
  • phép quang trắc
Kỹ thuật
  • phép trắc địa
Xây dựng
  • khảo sát chụp ảnh
  • phép quang trắc
  • phép trắc quang
Điện lạnh
  • trắc lượng chụp ảnh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận