Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ photoconductive
photoconductive
/"foutoukən"dʌktiv/
Tính từ
quang dẫn
Kỹ thuật
quang dẫn
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận