1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ photochromy

photochromy

/"foutəkroumi/
Danh từ
  • thuật chụp ảnh màu
Kỹ thuật
  • chụp ảnh màu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận