1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ photochromogenicity

photochromogenicity

Y học
  • tính quang tạo sắc tố
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận