Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ photochromatic
photochromatic
/,foutoukrə"mætik/
Tính từ
ảnh màu
Thảo luận
Thảo luận