Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ photocell
photocell
/"foutəsel/
Danh từ
(như) photo-electric cell (xem photo-electric)
Kỹ thuật
đèn quang điện
ống quang điện
pin quang điện
quang bào
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận