1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ photocell

photocell

/"foutəsel/
Danh từ
  • (như) photo-electric cell (xem photo-electric)
Kỹ thuật
  • đèn quang điện
  • ống quang điện
  • pin quang điện
  • quang bào
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận