1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ photo-engraving

photo-engraving

/,foutouin"greiviɳ/
Danh từ
  • thuật khắc trên bản kẽm
  • ảnh bản kẽm

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận