Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ phossy
phossy
/"fɔsi/
Tính từ
phossy jaw (như) phosphorus_necrosis (xem phosphorus)
Thảo luận
Thảo luận