Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ phosphorylase
phosphorylase
Y học
enzyme xúc tác kết hợp phân tử hữu cơ (thường là glucose) với một nhóm phosphat (phosphoryl hóa)
Hóa học - Vật liệu
photphorylaza
Chủ đề liên quan
Y học
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận