1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ phosphorylase

phosphorylase

Y học
  • enzyme xúc tác kết hợp phân tử hữu cơ (thường là glucose) với một nhóm phosphat (phosphoryl hóa)
Hóa học - Vật liệu
  • photphorylaza
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận