1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ phosphorism

phosphorism

/"fɔsfərizm/
Danh từ
  • y học chứng nhiễm độc photpho
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận