Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ phosphoric
phosphoric
/fɔs"fɔrik/
Tính từ
hoá học
photphoric
phosphoric
acid
:
axit photphoric
Hóa học - Vật liệu
photphoric
Chủ đề liên quan
Hoá học
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận