Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ phosphoreted
phosphoreted
Tính từ
thấm nhuần, kết hợp với photpho
Thảo luận
Thảo luận