1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ phosphorescence

phosphorescence

/,fɔsfə"resns/
Danh từ
  • hiện tượng lân quang
Điện lạnh
  • hiện tượng lân quang
  • sự lân quang
Điện
  • lân quang
Xây dựng
  • sự phát lân quang
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận