1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ phosphor-bronze

phosphor-bronze

/"fɔsfɔ:brɔnz/
Danh từ
  • đồng thiếc photpho
Kỹ thuật
  • chì
  • hợp kim đồng
  • thiếc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận