1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ phosphene

phosphene

/"fɔsfi:n/
Danh từ
  • đom đóm mắt
Y học
  • đom dóm mắt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận