Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ phosphene
phosphene
/"fɔsfi:n/
Danh từ
đom đóm mắt
Y học
đom dóm mắt
Chủ đề liên quan
Y học
Thảo luận
Thảo luận