1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ phosphating solution

phosphating solution

Kỹ thuật Ô tô
  • dung dịch phôt phát kẽm (chống ăn mòn)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận