Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ phosphatic oolite
phosphatic oolite
Kỹ thuật
đá trứng cá photphatic
Hóa học - Vật liệu
oolit photphatic
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận