1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ phosphate coating

phosphate coating

Kỹ thuật
  • lớp áo (sơn) ngoài bằng phốtphát
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận