Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ phosgene
phosgene
/"fɔzdʤi:n/
Danh từ
hoá học
Photgen
Y học
một loại hơi độc
Hóa học - Vật liệu
photgen
Chủ đề liên quan
Hoá học
Y học
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận