1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ phonotelemeter

phonotelemeter

Danh từ
  • dụng cụ đó âm lượng
Kỹ thuật
  • đo tầm bắn qua âm lượng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận