Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ phonoscope
phonoscope
/"founəskoup/
Danh từ
máy thử đàn dây
máy ghi chấn động âm
Điện lạnh
âm nghiệm
Chủ đề liên quan
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận