1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ phonological

phonological

/,founə"lɔdʤik/ (phonological) /,founə"lɔdʤikəl/
Tính từ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận