Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ phonographer
phonographer
/fou"nɔgrəfə/ (phonographist) /fou"nɔgrəfist/
Danh từ
người viết tốc ký (theo phương pháp Pit-man)
Thảo luận
Thảo luận