1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ phonogram

phonogram

/"founəgræm/
Danh từ
  • ảnh ghi âm
  • dấu ghi âm (theo phương pháp của Pit-man)
  • tín hiệu ngữ âm
Kỹ thuật
  • đường ghi âm
Y học
  • âm đồ
Điện lạnh
  • bản ghi âm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận