1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ phoney

phoney

/"founi/ (phony) /"founi/
Tính từ
  • giả, giả mạo (tiền, đồ nữ trang...)
  • tiếng lóng giả vờ (ốm...)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận