1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ phoneticist

phoneticist

/,founi"tiʃn/ (phoneticist) /fou"netisist/
Danh từ
  • nhà ngữ âm học

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận