Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ phonendoscope
phonendoscope
Danh từ
máy khuếch đại các âm trong cơ thể người
Y học
ống nghe tăng âm
Chủ đề liên quan
Y học
Thảo luận
Thảo luận