1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ phonautograph

phonautograph

/fou"nɔ:təgrɑ:f/
Danh từ
  • máy ghi chấn động âm

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận