Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ phonautograph
phonautograph
/fou"nɔ:təgrɑ:f/
Danh từ
máy ghi chấn động âm
Thảo luận
Thảo luận