Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ phlegmon
phlegmon
/"flegmɔn/
Danh từ
y học
viêm tấy
Y học
viêm tấy
Chủ đề liên quan
Y học
Y học
Thảo luận
Thảo luận