1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ phlegmatic

phlegmatic

/fleg"mætik/
Tính từ
  • phớt tỉnh, lạnh lùng, lờ phờ uể oải

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận