Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ phlegmatic
phlegmatic
/fleg"mætik/
Tính từ
phớt tỉnh, lạnh lùng, lờ phờ uể oải
Thảo luận
Thảo luận