Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ phlegm
phlegm
/flem/
Danh từ
tính phớt tỉnh, tính lạnh lùng, tính lờ phờ uể oải
y học
đờm dãi
Y học
đờm dãi
Chủ đề liên quan
Y học
Y học
Thảo luận
Thảo luận