1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ phlebotomize

phlebotomize

/fli"bɔtəmaiz/
Động từ
  • y học trích máu tĩnh mạch; mở tĩnh mạch
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận