Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ phlebotomize
phlebotomize
/fli"bɔtəmaiz/
Động từ
y học
trích máu tĩnh mạch; mở tĩnh mạch
Chủ đề liên quan
Y học
Thảo luận
Thảo luận