1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ phlebosclerosic

phlebosclerosic

Danh từ
  • y học chứng xơ cứng tĩnh mạch
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận