Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ phizog
phizog
Danh từ
(Anh, đùa cợt) nét mặt, gương mặt
Thảo luận
Thảo luận