Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ philtre
philtre
/"filtə/ (philtre) /"filtə/
Danh từ
bùa mê, ngải
Thảo luận
Thảo luận