1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ philosophize

philosophize

/fi"lɔsəfaiz/
Nội động từ
  • lên mặt triết gia, làm ra vẻ triết gia
  • thuyết lý; luận bàn, ngẫm nghĩ, suy luận (về sự đời...)
Động từ
  • đúc thành triết lý; giải thích bằng triết lý

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận