1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ philoprogenitive

philoprogenitive

/,filəprə"dʤenitiv/
Tính từ
  • sinh sản nhiều
  • thích con cái

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận