1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ philologist

philologist

/fi"lɔlədʤist/ (philologer) /fi"lɔlədʤə/ (philologian) /,filə"lɔdʤiən/
Danh từ
  • nhà ngữ văn

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận