1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ phillumenist

phillumenist

/fi"lu:minist/
Danh từ
  • người nghiên cứu nhãn diêm
  • người sưu tầm nhãn diêm

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận