1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ philhellene

philhellene

/"fil,heli:n/ (philhellenist) /,filhe"li:nist/
Tính từ
  • yêu Hy lạp, thân Hy lạp; ủng hộ cuộc đấu tranh giành độc lập của Hy lạp
Danh từ
  • người yêu Hy lạp, người thân Hy lạp; người ủng hộ cuộc đấu tranh giành độc lập của Hy lạp

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận