1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ philately

philately

/fi"lætəli/
Danh từ
  • việc sưu tầm tem, việc chơi tem
Kỹ thuật
  • chơi tem
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận