1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ philanthropist

philanthropist

/fi"lænθrəpist/ (philanthrope) /"filənθroup/
Danh từ
  • người yêu người, kẻ thương người; người nhân đức
Kỹ thuật
  • người nhân đức, người vị tha
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận